00123595 0022 004634888C1-1298-46F4-B232-7B6B8A981A89 005202106150922 008081223s2021||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20210614192204 $zdtmkhue 082## $a342.597066 $bLUA 245## $aLuật tiếp cận thông tin (Hiện hành) 260## $aH. : $bChính trị Quốc gia sự thật, $c2021 300## $a43 tr. ; $c19 cm 541## $aSách mua bổ sung 653## $aViệt Nam 653## $aPháp luật 653## $aVăn bản pháp luật 653## $aLuật tiếp cận thông tin 852## $a07 $bKho Khoa Luật $j(5): 07103723-7 890## $a5