00123618 0022 0041806DC03-020E-4A54-B50D-401288541402 005202106221537 008|||||||||||#################|||#d 0091 0 039## $y20210622013735 $zdtmkhue 082## $a343.597 $bLUA 245## $aLuật sĩ quan quân đội nhân dân Việt Nam (Hiện hành) : $bSửa đổi bổ sung năm 2008, 2014, 2019 260## $aH. : $bChính trị quốc gia sự thật, $c2021 300## $a51 tr. ; $c19cm 541## $aSách mua bổ sung 653## $aViệt Nam 653## $aPháp luật 653## $aQuân đội 653## $aSĩ quan 653## $aVăn bản pháp luật 852## $a07 $bKho Khoa Luật $j(5): 07103833-7 890## $a5