Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
495 HAN
汉语视听说系列教材
Tác giả:
王涛,
Từ khóa:
教材
中国镜头
汉语视听说系列
视听说
Nhà xuất bản
北京语言大学出版社
Năm xuất bản
2021
Lần xuất bản
第1次
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
5
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
23654
002
1
004
D67FBD5A-840A-44B6-87D9-B56DA69BC989
005
202312051543
008
081223s2021||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $a20231205154344 $bdtplan $c20230504115251 $ddtmkhue $y20230504113904 $zdtmkhue
082
## $a495 $bHAN
100
$a王涛
245
## $a汉语视听说系列教材 / $c王涛(主编)
246
## $aChina 中国镜头Focus
250
## $a第1次
260
## $a北京 : $b北京语言大学出版社, $c2021
300
## $a272tr. ; $c787毫米x1092毫米
653
## $a教材
653
## $a中国镜头
653
## $a汉语视听说系列
653
## $a视听说
690
$akhoa tiếng Trung Quốc
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101284, 13101359-62
856
1# $uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/400_ngonngu/490_ngonngukhac/tiengtrungquocnghenhin/tiengtrungquocnghenhin_001thumbimage.jpg
890
## $c1 $a5
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13101284
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
2
13101359
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
3
13101360
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
4
13101361
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
5
13101362
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
×