00123690 0022 004F6309F05-60FF-42BA-85C3-B61C98C55336 005202110180949 008081223s2012||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20211017194947 $zntpthao 082## $a519.5 $bDA-H 100$aĐào, Hữu Hồ 245## $aXác suất thống kê / $cĐào Hữu Hồ 250## $aIn lần thứ 11 260## $aH. : $bĐại học Quốc gia Hà Nội, $c2012 300## $a258tr. ; $c21cm. 653## $aXác suất thống kê 653## $aXã hội học 653## $aToán thống kê 653## $aTích phân Xác suất 852## $a10 $bKho Khoa Công nghệ Sinh học $j(5): 10100443-7 890## $a5 $b6