00123810 0021 004AFEB13EE-3E8E-43FC-8273-6C2E99E6BC28 005202203180837 008|||||||||||#################|||#d 0091 0 039## $y20220318083725 $zdtmkhue 082## $a337.071 $bTR-B 245## $aGiáo trình quan hệ kinh tế quốc tế / $cTS. Trương Thị Thuý Bình 260## $aH. : $bTư pháp, $c2020 300## $a440 tr. ; $c21cm 653## $aQuốc tế 653## $aKinh tế quốc tế 653## $aQuan hệ kinh tế quốc tế 852## $a07 $bKho Khoa Luật $j(5): 07109071-5 890## $a5 $b1