0012385 0022 0047D4D0D86-C4EF-4A44-A06C-E1CFF2A822EE 005201508200808 008081223s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150820080811 $zhonganh 082## $a428 $bCU-T 100$aCung, Kim Tiến 245## $aEnglish for International Commerciall Law / $cCung Kim Tiến 246## $aTiếng Anh dùng cho Luật thương mại quốc tế 260## $aHà Nội : $bNxb ĐHQG Hà Nội, $c2002 300## $a270tr. ; $c21cm 653## $aEnglish for International Commerciall Law 653## $aTiếng Anh dùng cho Luật thương mại quốc tế 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09101377-8 890## $a2 $b0 $c0 $d0