0012421 0022 004EA807534-B07D-45AB-B9EB-308E15054F03 005201508191539 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150819153914 $zhonganh 082## $a428 $bTH-T 100$aThu, Thảo 245## $aTuyển chọn 500 mẫu câu Thư thương mại và thông báo tiếng Anh / $cThu Thảo, Quang Minh 246## $a500 English selected English letters and repots in Business 260## $aHà Nội : $bNxb Thống kê, $c2001 300## $a319tr. ; $c21cm 653## $a500 English selected English letters and repots in Business 653## $aThư thương mại và thông báo tiếng Anh 653## $aTuyển chọn 500 mẫu câu 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09101389-90 890## $a2 $b0 $c0 $d0