00124399 0023 0049BB80EC1-F5EE-4D3F-8377-332F90EF34A9 005202302131515 008081223s2006||||xxu#################eng#d 0091 0 039## $y20230213151523 $zdtplan 082## $bQUM 100$aQuang Minh 245## $aTừ vựng theo chủ điểm Anh Hán Việt : $b英汉越项目词典 260## $aHà Nội. : $bNxb Đại học Sư phạm, $c2006 300## $a390tr. ; $c16x24cm 852## $aTrường Đại học Mở Hà Nội