00124409 0023 00401DAF3D4-A47B-47CA-A058-D07C0EB6FB8A 005202302131606 008081223s2006||||xxu#################eng#d 0091 0 039## $a20230213160655 $bdtplan $y20230213160007 $zdtplan 082## $bQU-M 100$aQuang Minh 245## $aTừ vựng theo chủ đề Anh Hán Việt : $b英汉越项目词典 / $cQuang Minh 260## $aHà Nội. : $bNxb Đại học Sư Phạm., $c2006 300## $a390tr ; $c16x24cm 653## $aTừ vựng 653## $aAnh Hán Việt 653## $aTừ vựng theo chủ điểm 852## $aKho Khoa Tiếng Trung Quốc