00124435 0022 004B889C035-1EE8-40B8-8B49-1E98A3E24108 005202303031111 008081223s2003||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20230303111133 $zdtplan 082## $a495.1 $bTHE 100$aTrương Văn Giới 245## $aThế giới Hoa ngữ. $nTập 7 : $b华语世界 / $cTrương Văn Giới 250## $aIn lần thứ 1 260## $aHồ Chí Minh. : $bTp. Hồ Chí Minh., $c2003 300## $c16x24cm 541## $aSách tặng 653## $avăn học 653## $angôn ngữ 653## $avăn hóa 653## $athế giới 653## $aHoa ngữ 690$akhoa tiếng Trung Quốc 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13101111 890## $a1