00124438 0022 00427F70415-46C8-408F-BA28-23DC41CBAE4B 005202303031130 008081223s2008||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20230303113054 $bdtplan $y20230303113025 $zdtplan 082## $a495.9 $bTR-G 100$aTrương Văn Giới, Trịnh Trung Hiểu 245## $aTừ điển Việt-Hán Hiện đại : $b现代越汉词典 / $cTrương Văn Giới 260## $aHồ Chí Minh. : $bKhoa Học Xã Hội, $c2008 300## $a1232tr. ; $c10x14cm 541## $aSách tặng 653## $aTừ điển 653## $aViệt Hán Hiện đại 653## $aTừ điển Việt Hán 653## $aViệt-Hán 690$aTiếng Trung Quốc 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13101114 890## $a1