00124816 0021 004AE691105-602F-4FB5-91BA-02C17F1A5DB7 005202304061610 008081223s2004||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20230406161027 $ztcphuong 082## $a340.9 $bXU-T 100$aXuân, Thành 245## $aTuyển tập các bài tests tiếng anh trình độ A / $cXuân Thành 260## $aH. : $bĐại học sư phạm, $c2004 300## $a217 tr ; $c21 cm 653## $aTiếng anh 653## $aEnglish 653## $aTrình độ A. 852## $a07 $bKho Khoa Luật $j(1): 07111420 890## $a1