Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
315.9 LA-L
实战交传 : FIELD CONSECUTIVE INTERPRETATION /
Tác giả:
林,超伦,
Từ khóa:
CONSECUTIVE INTERPRETATION
交传
实战
Nhà xuất bản
中译,
Năm xuất bản
2019
Lần xuất bản
第5次
Ngôn ngữ
Tiếng Anh
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
5
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
24856
002
3
004
B9622818-AD4D-4205-89BD-A9621F226C5D
005
202312051513
008
081223s2019||||xxu#################eng#d
009
1 0
039
## $a20231205151331 $bdtplan $c20231109135409 $dtdnam $y20230407132716 $zdtplan
082
## $a315.9 $bLA-L
100
$a林,超伦
245
## $a实战交传 : $bFIELD CONSECUTIVE INTERPRETATION / $c林超伦
250
## $a第5次
260
## $a北京市 : $b中译, $c2019
300
## $a226 tr. ; $c21 cm
653
## $aCONSECUTIVE INTERPRETATION
653
## $a交传
653
## $a实战
690
$aDịch nghe nhìn
692
$aDịch nâng cao$b7C7255.11
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101125, 13101299-302
890
## $a5
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13101125
315.9 LA-L
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
2
13101299
315.9 LA-L
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
3
13101300
315.9 LA-L
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
4
13101301
315.9 LA-L
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
5
13101302
315.9 LA-L
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
×