Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
315.9 LY-K
新思路-中级商务汉语综合教程(商务编). 2 : : New Silk Road Businese Chinese /
Tác giả:
李,晓琪,
Từ khóa:
中级商务汉语综合教程
商务编
新思路
下册
Nhà xuất bản
北京大学,
Năm xuất bản
2018
Lần xuất bản
第2次
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
4
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
24861
002
3
004
014691BE-1A53-45C9-9945-AC21FE69C654
005
202311091645
008
081223s2018||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $a20231109164600 $btdnam $c20231108093501 $dtdnam $y20230407140043 $zdtplan
082
## $a315.9 $bLY-K
100
$a李,晓琪
245
## $a新思路-中级商务汉语综合教程(商务编). $n2 : $bNew Silk Road Businese Chinese / $c李晓琪
250
## $a第2次
260
## $a北京市 : $b北京大学, $c2018
300
## $a126 tr. ; $c1194 毫米
541
## $aGiảng viên
653
## $a中级商务汉语综合教程
653
## $a商务编
653
## $a新思路
653
## $a下册
692
$aKhẩu ngữ ngoại thương
692
$aKhẩu ngữ ngoại thương$b7E7229.22
692
$aTiếng Trung Quốc thương mại$b7C7247.11
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(4): 13101128, 13101494-6
890
## $a4
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13101128
315.9 LY-K
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
2
13101494
315.9 LY-K
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
3
13101495
315.9 LY-K
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
4
13101496
315.9 LY-K
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
×