00124873 0021 004A572C19C-21F9-45FF-86A1-DB97F684E1BC 005202311071426 008081223s2021||||xxu#################eng#d 0091 0 039## $a20231107142603 $btdnam $c20230513110901 $ddtplan $y20230407151425 $zdtplan 082## $a495 $bNGU 100$aKhoa Tiếng Trung Quốc 245## $aNgữ Âm Tiếng Trung Quốc / $cKhoa Tiếng Trung Quốc 250## $a2021 260## $aH. : $bĐại học Mở Hà Nội, $c2021 300## $a136 tr. ; $c29 cm 653## $aNgữ Âm 653## $aNgữ Âm Tiếng Trung Quốc 690$aTiếng Trung Quốc 692$aNgữ âm tiếng Trung Quốc$b7C7238.11 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13101130 890## $a1