00124875 0021 004F9ABF348-C5D5-4C57-826A-65CE288A3C68 005202311071427 008081223s2021||||xxu#################eng#d 0091 0 039## $a20231107142743 $btdnam $c20230513111206 $ddtplan $y20230407152546 $zdtplan 082## $a495 $bTUV 100$aKhoa Tiếng Trung Quốc 245## $aTừ vựng / $cKhoa Tiếng Trung Quốc 250## $a2021 260## $aH. : $bĐại học Mở Hà Nội, $c2021 300## $a88 tr. ; $c29 cm 653## $aTừ vựng học 653## $atiếng Trung Quốc 690$aTừ vựng học tiếng Trung Quốc 692$aTừ vựng học tiếng Trung Quốc$b7C7239.11 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13101132 890## $a1