00124890 0021 004B73789EA-4E09-413C-926B-A4D7354DBCB7 005202305131135 008081223s2021||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20230513113538 $bdtplan $y20230407162336 $zdtplan 082## $a495.1 $bDU-C 100$aDương, Ký Châu 245## $aGIÁO TRÌNH HÁN NGỮ. $n4 / $cDương Ký Châu 杨寄洲 250## $aTái bản lần 4 260## $aH. : $bĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, $c2021 300## $a167 tr. ; $c27 cm 653## $aGiáo trình hán ngữ 653## $aQuyển 4 692$aTiếng Trung Quốc 2A 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(2): 13101148-9 890## $a2