0012492 0022 004845F53DC-8AF7-4805-AD29-EFBEA6522867 005201508191512 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150819151212 $zhonganh 082## $a425 $bSH-M 100$aShovel, Martin 245## $aMaking sense of phrasal verbs : $bHiểu và vận dụng cụm động từ tiếng Anh / $cMartin Shovel, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) 246## $aSelf study edition with answers 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb TP Hồ Chí Minh, $c2001 300## $a158 tr. ; $c21 cm 653## $aEnglish 653## $aPhrasal verbs 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09101066-7 890## $a2 $b0 $c0 $d0