00125006 0022 004F0A5A29F-B79A-49D2-96FD-A7956A2E5366 005202304190840 008081223s2014||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20230419084055 $zpltuan 082## $a423 $bNG-S 100$aNguyễn, Đăng Sửu (chủ biên) 245## $aTừ điển từ đồng nghĩa Anh - Việt : $bEnglish-Vietnamese synonym dictionnary 260## $aH. : $bThông tin và truyền thông, $c2014 300## $a299 tr. ; $c21cm 653## $aEnglish-Vietnamese synonym dictionnary 653## $aTừ điển từ đồng nghĩa 653## $aTừ điển từ đồng nghĩa Anh - Việt 690$aTiếng Anh 691$aNgôn ngữ Anh 692$aTừ vựng - ngữ nghĩa học tiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09103414 890## $a1