00125094 0022 0048722B5CE-1310-4200-AE47-6770D873303E 005202304240911 008081223s2008||||xxu#################eng#d 0091 0 039## $a20230424091111 $bnthhanh $y20230424084007 $zpltuan 082## $a495.9225 $bBU-T 100$aBùi Minh Toán (Chủ biên) 245## $aGiáo trình ngữ pháp tiếng việt / $cBùi Minh Toán 260## $aHà Nội : $bĐại học Sư phạm, $c2008 300## $a240tr. ; $c24cm 653## $aNgữ pháp tiếng việt 653## $aGiáo trình ngữ pháp tiếng việt 700$aNguyễn Thị Lương 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09103475 890## $a1