Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
495 GUD
古代汉语专题教程
Tác giả:
朱城,
Từ khóa:
汉语教程
汉语
古代
古代汉语
Nhà xuất bản
中国人大学出版社,
Năm xuất bản
2010
Lần xuất bản
第1次
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
5
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
25423
002
1
004
00E22F54-2554-466E-A113-A806FDAE41DC
005
202311091649
008
081223s2010||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $a20231109164927 $btdnam $c20231107143100 $dtdnam $y20230504091754 $zdtmkhue
082
## $a495 $bGUD
100
$a朱城
245
## $a古代汉语专题教程 / $c朱城(主编)
250
## $a第1次
260
## $a北京 : $b中国人大学出版社, $c2010
300
## $a308tr. ; $c185mmx260mm
653
## $a汉语教程
653
## $a汉语
653
## $a古代
653
## $a古代汉语
690
$akhoa tiếng Trung Quốc
692
$aTiếng Trung Quốc cổ đại$b7C7241.11
692
$aTiếng Trung Quốc cổ đại$b7E7231.22
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101278, 13101363-6
856
1# $uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/400_ngonngu/490_ngonngukhac/tiengtrungquoccodai/tiengtrungquoccodai古代汉语专题教程_001thumbimage.jpg
890
## $c1 $a5
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13101278
495 GUD
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
2
13101363
495 GUD
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
3
13101364
495 GUD
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
4
13101365
495 GUD
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
5
13101366
495 GUD
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
×