Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
495 HAN
汉语新闻报刊阅读教程
Tác giả:
郭凤英、张东赞,
Từ khóa:
Chinese
Chinese newspaper and magazine
阅读教程
Nhà xuất bản
西南交通大学出版社,
Năm xuất bản
2018
Lần xuất bản
第1次
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
5
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
25433
002
1
004
CA108DAB-22F5-4699-8ED2-597435B4D40B
005
202311091606
008
081223s2018||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $a20231109160629 $btdnam $c20230504110133 $ddtmkhue $y20230504102930 $zdtmkhue
082
## $a495 $bHAN
100
$a郭凤英、张东赞
245
## $a汉语新闻报刊阅读教程 / $c郭凤英、张东赞(编者)
246
## $aReading course of Chinese newspaper and magazine
250
## $a第1次
260
## $a成都市 : $b西南交通大学出版社, $c2018
300
## $a186tr. ; $c185mmx260mm
541
## $a汉语新闻报刊
653
## $aChinese
653
## $aChinese newspaper and magazine
653
## $a阅读教程
691
$akhoa tiếng Trung Quốc
692
$aĐọc báo chí$b7E7219.22
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101280, 13101391-4
856
1# $uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/400_ngonngu/490_ngonngukhac/readingcouresofchinesenewspaperandmagazine/readingcouresofchinesenewspaperandmagazine_001thumbimage.jpg
890
## $a5
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13101280
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
2
13101391
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
3
13101392
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
4
13101393
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
5
13101394
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
×