Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
495 HAN
汉语报刊阅读教程 : 新编 /
Tác giả:
黎敏,
Từ khóa:
阅读教程
Đọc báo chí
报刊
汉语报刊
Nhà xuất bản
北京大学出版社
Năm xuất bản
2000
Lần xuất bản
第1次
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
5
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
25476
002
1
004
8870A42C-ED06-4BCE-BA00-2C4DBF771987
005
202305041448
008
081223s2000||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $a20230504144800 $bdtmkhue $y20230504140613 $zdtmkhue
082
## $a495 $bHAN
100
$a黎敏
245
## $a汉语报刊阅读教程 : $b新编 / $c黎敏(编著)
246
## $aĐọc báo chí
250
## $a第1次
260
## $a北京 : $b北京大学出版社, $c2000
300
## $a264tr. ; $c787毫米x1092毫米
653
## $a阅读教程
653
## $aĐọc báo chí
653
## $a报刊
653
## $a汉语报刊
690
$akhoa tiếng Trung Quốc
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101277, 13101395-8
856
1# $uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/400_ngonngu/490_ngonngukhac/docbaochi1/docbaochi1_001thumbimage.jpg
890
## $c1 $a5
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13101277
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
2
13101395
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
3
13101396
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
4
13101397
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
5
13101398
495 HAN
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Tiếng Việt
×