00125480 0021 004DAC82512-081D-40F4-97ED-0C7233EF3DE2 005202311071408 008081223s2009||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20231107140832 $btdnam $c20230905123726 $ddtplan $y20230504141327 $zdtplan 082## $a495.922 $bNG-T 100$aNguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp 245## $aTiếng Việt thực hành / $cGS. PTS Nguyễn Minh Thuyết 250## $alần thứ 7 260## $aH. : $bĐại học Quốc gia Hà Nội, $c2009 300## $a280 tr. ; $c20,5cm 541## $aThư viện khoa tiếng Trung Quốc 653## $athực hành 653## $aTiếng Việt 653## $aTiếng Việt thực hành 690$akhoa tiếng Trung Quốc 692$aTiếng Việt thực hành$b7C7205.11 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13101182 890## $a1