00125494 0021 00446ED9CFE-EF72-47A9-8174-C541D14ADFD9 005202311091648 008081223s2016||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20231109164851 $btdnam $c20231107143010 $dtdnam $y20230504154049 $zdtplan 082## $a195.4 $bLY-H 100$a李,禄兴 245## $a今用古代汉语. $n上册 / $c李禄兴 246## $aClassical Chinese for Modern Usage 250## $a第5次 260## $a北京. : $b北京大学, $c2016 300## $a203 tr. ; $c1092 毫米 541## $aThư viện khoa tiếng Trung Quốc 653## $a古代汉语 653## $a今用 653## $a今用古代汉语 653## $a今用汉语 690$akhoa tiếng Trung Quốc 692$aTiếng Trung Quốc cổ đại$b7C7241.11 692$aTiếng Trung Quốc cổ đại$b7E7231.22 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13101188 890## $a1