00125514 0023 0049BD8008C-BA6F-454F-9F7B-186CAD37173D 005202311091555 008081223s2020||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20231109155511 $btdnam $c20230829123546 $ddtplan $y20230504162740 $zdtplan 082## $a495 $bTU-S 100$a许,金生 245## $aHán ngữ MSUTONG. $nTập 3, $pCao cấp 2 : $bExpressway to Chinese / $c许金生、胡文华、吴中伟 246## $a速通汉语 250## $aLần thứ nhất 260## $aH. : $bĐại học Quốc gia Hà Nội, $c2020 300## $a114 tr. ; $c27 cm 541## $aThư viện Khoa Tiếng Trung Quốc 653## $aHán ngữ 653## $a速通汉语 653## $aCao cấp 2 653## $aMSUTONG 690$akhoa tiếng Trung Quốc 692$aTiếng Trung Quốc 4A$b7E7216.22 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13101205 890## $a1