00125534 0021 004A8A1CC45-F3F7-4C74-8638-4A4C971205BA 005202305131314 008081223s2020||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20230513131444 $bdtplan $y20230504165312 $zdtplan 082## $a495 $bKH-B 100$aKhương Lệ Bình 245## $aGiáo trình chuẩn HSK / $cKhương Lệ Bình 246## $aHSK 标准教程 260## $bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, $c2020 260## $aHCM. 300## $a123 tr. ; $c28.5 cm $eMP3 CD 653## $aHSK 653## $aGiáo trình chuẩn HSK 653## $aGiáo trình HSK 690$aTiếng Trung Quốc 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13101215 890## $a1