00125546 0023 0049EC89660-8C4E-4B2E-9659-0200DD927229 005202312051602 008081223s2022||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20231205160240 $bdtplan $c20230513132928 $ddtplan $y20230504170744 $zdtplan 082## $a495 $bKH-B 100$aKhương Lệ Bình 245## $aGiáo trình chuẩn HSK4. $pTập 1 / $cKhương Lệ Bình 246## $aHSK4标准教程上 260## $aHCM. : $bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, $c2022 300## $a110 tr. ; $c28.5 cm 653## $aHSK4 653## $aGiáo trình chuẩn HSK4 653## $aGiáo trình HSK4 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101223, 13101470-3 890## $a5