Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
Đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Lịch sử
DỊCH VỤ
Mượn trả tài liệu
Gia hạn tài liệu
Tư vấn hỗ trợ thông tin
Đào tạo người dùng tin
TRA CỨU
Tìm lượt
Tìm nâng cao
Tìm toàn văn
Tìm theo học phần
VĂN HÓA ĐỌC
Cuộc thi Đại sứ VHD (Từng năm)
Tủ sách HOU (Từng năm)
Các hoạt động khác (Từng năm)
HƯỚNG DẪN, HỖ TRỢ
Hướng dẫn tra cứu tài liệu
Hướng dẫn tra cứu CSDL
Hướng dẫn tra cứu HLĐT
Hỏi đáp nhanh
Hỗ trợ khác
TẠP CHÍ KHOA HỌC
ĐĂNG NHẬP
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Đăng nhập
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
495 XIE
体验汉语. Tập 1 : : 写作教程(高级1) /
Tác giả:
陈作宏,
Từ khóa:
写作
体验汉语
Experiencing
Nhà xuất bản
高等教育,
Năm xuất bản
2017
Lần xuất bản
第10次
Ngôn ngữ
Tiếng Anh
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
1
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
25564
002
1
004
49A36A9A-F50E-47CF-889A-1CFDAB6691E0
005
202311091600
008
081223s2017||||xxu#################eng#d
009
1 0
039
## $a20231109160040 $btdnam $c20230513133051 $ddtplan $y20230505092212 $zdtplan
082
## $a495 $bXIE
100
$a陈作宏
245
## $a体验汉语. $nTập 1 : $b写作教程(高级1) / $c陈作宏(主编)
246
## $aExperiencing Chinese
250
## $a第10次
260
## $a北京市 : $b高等教育, $c2017
300
## $a173 tr. ; $c1194 mm
541
## $aThư viện khoa tiếng Trung Quốc
653
## $a写作
653
## $a体验汉语
653
## $aExperiencing
690
$akhoa tiếng Trung Quốc
692
$aTiếng Trung Quốc 4B$b7E7217.22
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13101224
890
## $a1
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13101224
495 XIE
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
×