00125565 0022 00473E83C8D-FFBF-46D9-B69D-2E2AB927DDC2 005202311091427 008081223s1991||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20231109142704 $btdnam $c20230505092444 $ddtmkhue $y20230505090801 $zdtmkhue 082## $a495.1395922 $bHO-H 100$aHoàng Văn Hành 245## $aTừ điển yếu tố Hán Việt thông dụng : $bCó chữ Hán, phiên âm quốc tế, âm Bắc Kinh, âm tiếng Nhật và nghĩa tiếng Anh tương đương 246## $aDictionary of sino - Vietnamese everyday usage elements 260## $aH. : $bKhoa học xã hội, $c1991 300## $a492 tr. ; $c22 cm 490## $aViện Ngôn Ngữ học 653## $aTừ điển 653## $aTiếng Việt 653## $aTiếng Trung Quốc 692$aTừ Hán Việt$b7E7208.22 700$aNguyễn Như Ý 700$aNguyễn Văn Khang 700$aPhan Văn Các 700$aLê Xuân Thại 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101272, 13101383-6 8561# $uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/400_ngonngu/490_ngonngukhac/tudienyeutohanvietthongdung/tudienyeutohanvietthongdung_001thumbimage.jpg 890## $c1 $a5