00125569 0023 004876DFF9E-6B9E-4D4F-A745-8251D91E1A4C 005202312051630 008081223s2022||||xxu#################eng#d 0091 0 039## $a20231205163045 $bdtplan $c20231109162121 $dtdnam $y20230505095708 $zdtplan 082## $a495 $bKH-B 100$aKhương Lệ Bình 245## $aGiáo trình chuẩn HSK3. / $cKhương Lệ Bình 246## $aHSK3标准教程 250## $asách tái bản 260## $aHCM. : $bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, $c2022 300## $a207 tr. ; $c28.5 cm 653## $aHSK 653## $aGiáo trình chuẩn HSK 653## $aGiáo trình HSK 653## $aHSK3 692$aKỹ năng thực hành tiếng 1$b7E7226.22 692$aTiếng Trung Quốc 2B$b7E7213.22 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101227, 13101425-8 890## $a5 $b4