00125571 0023 00411A82477-465E-48A8-887C-2F87DED6AA3E 005202312051625 008081223s2021||||xxu#################eng#d 0091 0 039## $a20231205162548 $bdtplan $c20230513133512 $ddtplan $y20230505100207 $zdtplan 082## $a495 $bKH-B 100$aKhương Lệ Bình 245## $aGiáo trình chuẩn HSK2. : $bSách bài tập / $cKhương Lệ Bình 246## $aHSK2标准教程 (练习册) 250## $aSách tái bản 260## $aHCM. : $bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, $c2021 300## $a166 tr. ; $c28.5 cm 653## $aHSK2标准教程 653## $aSách bài tập HSK2. 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101228, 13101437-40 890## $a5