00125577 0023 0046E229741-A591-4775-B779-F065A830077D 005202305131338 008081223s2019||||xxu#################eng#d 0091 0 039## $a20230513133804 $bdtplan $y20230505101613 $zdtplan 082## $a495 $bKH-B 100$aKhương Lệ Bình 245## $aGiáo trình chuẩn HSK6. $nTập 2 : $bSách bài tập / $cKhương Lệ Bình 246## $aHSK6标准教程 (下) - 练习册 260## $aHCM. : $bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, $c2019 300## $a195 tr. ; $c28.5 cm 653## $aHSK6标准教程 653## $aSách bài tập HSK6 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13101231 890## $a1 $b5