Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
315.9 FAL
法律文本与法律翻译
Tác giả:
李克兴,张新红,
Từ khóa:
Legal texts
Legal translation
法律文本
法律翻译
Nhà xuất bản
中国对外翻译,
Năm xuất bản
2010
Lần xuất bản
第4次
Ngôn ngữ
Tiếng Anh
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
5
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
25579
002
1
004
6A97459F-7A7B-4B07-8FAF-4B52B78F4BF9
005
202312051525
008
081223s2010||||xxu#################eng#d
009
1 0
039
## $a20231205152541 $bdtplan $c20230513134118 $ddtplan $y20230505103745 $zdtplan
082
## $a315.9 $bFAL
100
$a李克兴,张新红
245
## $a法律文本与法律翻译 / $c李克兴,张新红
246
## $aLegal texts and legal translation
250
## $a第4次
260
## $a北京 : $b中国对外翻译, $c2010
300
## $a590 tr. ; $c850x1168毫米
541
## $aThư viện khoa tiếng Trung Quốc
653
## $aLegal texts
653
## $aLegal translation
653
## $a法律文本
653
## $a法律翻译
690
$akhoa tiếng Trung Quốc
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101234, 13101339-42
890
## $a5 $b1
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13101234
315.9 FAL
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
2
13101339
315.9 FAL
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
3
13101340
315.9 FAL
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
4
13101341
315.9 FAL
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
5
13101342
315.9 FAL
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
×