Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
445.9 YUE
Giáo trình phiên dịch Việt-Hán
Tác giả:
谭志词,祁广谋,
Từ khóa:
翻译教程
phiên dịch Việt-Hán
Giáo trình phiên dịch
Nhà xuất bản
世界图书出版广东有限公司,
Năm xuất bản
2018
Lần xuất bản
第2次
Ngôn ngữ
Tiếng Anh
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
5
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
25582
002
3
004
1B2233C3-815E-490C-A556-0ECAFDD0A01A
005
202312051509
008
081223s2018||||xxu#################eng#d
009
1 0
039
## $a20231205150959 $bdtplan $c20231109134848 $dtdnam $y20230505112146 $zdtplan
082
## $a445.9 $bYUE
100
$a谭志词,祁广谋
245
## $aGiáo trình phiên dịch Việt-Hán / $c谭志词,祁广谋
246
## $a越汉翻译教程
250
## $a第2次
260
## $a广州 : $b世界图书出版广东有限公司, $c2018
300
## $a207 tr. ; $c1092毫米
653
## $a翻译教程
653
## $aphiên dịch Việt-Hán
653
## $aGiáo trình phiên dịch
692
$aDịch thực hành 2$b7C7254.11
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101238, 13101291-4
890
## $a5
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13101238
445.9 YUE
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
2
13101291
445.9 YUE
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
3
13101292
445.9 YUE
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
4
13101293
445.9 YUE
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
5
13101294
445.9 YUE
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
×