00125639 0022 004277A36BA-0E28-4E85-9646-48B137F65EB2 005202310100900 008081223s2015||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20231010090023 $btdnam $c20230507111921 $dpnhiep $y20230507111853 $zpnhiep 082## $a647.9 $bTIE 110$aTổng cục Du lịch Việt Nam 245## $aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Phục vụ trên tàu thuỷ du lịch : $bTrình độ cơ bản / $cTổng cục du lịch Việt Nam 250## $aLần thứ nhất 260## $aH. : $bDự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, $c2015 300## $a110 tr. ; $cA4 653## $aDu lịch 653## $aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): 653## $aPhục vụ trên tàu thuỷ du lịch 692$aThực tập nghề nghiệp 1$b7E4614.22 852## $a05 $bKho Khoa Du lich $j(1): 05102446 890## $a1 $c1