0012593 0022 0041391B779-F5DF-4C94-9A58-654A90572AF1 005201508170936 008081223s2003||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150817093627 $zhonganh 082## $a428.076 $bNG-T 100$aNguyễn, Trung Tánh 245## $aTài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ C / $cNguyễn Trung Tánh 260## $aHồ Chí Minh : $bThành phố Hồ Chí Minh, $c2003 300## $a347tr. ; $c21cm 653## $aTài liệu luyện thi 653## $achứng chỉ Quốc gia 653## $atiếng Anh môn Nói 653## $atrình độ C 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09100479 890## $a1 $b0 $c0 $d0