00125977 0022 0043D7DB213-E9F8-446F-92D4-10AE1C1C26BD 005202305161707 008081223s2021||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20230516170749 $zntpthao 082## $a540.6 $bNG-T 100$aNgô, Thị Thuận 245## $aBài tập hoá học hữu cơ / $cGS.TSKH. Ngô Thị Thuận 260## $aH. : $bGiáo dục Việt Nam, $c2021 300## $a215 tr. ; $c27 cm 653## $aBài tập 653## $aHoá học 653## $aHữu cơ 690$aCông nghệ sinh học 852## $a10 $bKho Khoa Công nghệ Sinh học $j(2): 10141170, 10141235 890## $a2 $b2