00126005 0022 004C3680777-34F4-4284-9C7C-31EB933AF008 005202305162059 008081223s2019||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20230516205910 $zntpthao 082## $a621.162 $bHO-H 100$aHoàng, Huệ 245## $aXử lý nước thải : $bGiáo trình dành cho chuyên ngành thoát nước / $cPGS.TS. Hoàng Huệ 250## $aTái bản 260## $aH. : $bXây dựng, $c2019 300## $a237 tr. ; $c27 cm 653## $aXử lý 653## $aCông nghệ sinh học 653## $aNước thải 690$aCông nghệ sinh học 852## $a10 $bKho Khoa Công nghệ Sinh học $j(1): 10141192 890## $a1