00126010 0023 004D5FC1F72-1A8B-48B8-AB89-E01AA544F253 005202305161951 008081223s2014||||xxu#################eng#d 0091 0 039## $y20230516195152 $zntanguyet 082## $a005.4 $bJO-A 100$aJorgensen, Adam 245## $aProfessional Microsoft SQL Server 2014 Administration / $cAdam Jorgensen 260## $aUSA. : $bWrox Press, $c2014 300## $a927 p. ; $c23 cm. 653## $aCNTT 653## $aCông nghệ thông tin 653## $aHệ quản trị CSDL 690$aHệ quản trị CSDL 700$aBradley Ball, Steven Wort, Ross LoForte, Brian Knight 852## $aTrường Đại học Mở Hà Nội 890## $c1