00126042 0022 004E35D8E44-B278-453F-974B-6FDC198A48BA 005202312080905 008081223s2022||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20231208090513 $btdnam $y20230516221511 $zntpthao 082## $a519.5 $bLE-T 100$aLê, Thị Thanh Thùy 245## $aXác suất thống kê / $cLê Thị Thanh Thùy 260## $aH. : $bTrường Đại học Mở Hà Nội, $c2022 300## $a121 tr. ; $c27 cm 653## $aXác suất thống kê 653## $aXã hội học 653## $aToán thống kê 653## $aTích phân Xác suất 852## $a10 $bKho Khoa Công nghệ Sinh học $j(1): 10141211 890## $a1 $b1