00126055 0022 004D0B5AF50-AFCD-47D5-BB20-0461B8274D74 005202305172244 008081223s2021||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20230517224404 $zntpthao 082## $a519.5 $bTO-B 100$aTô, Văn Ban 245## $aXác suất thống kê : $bDành cho sinh viên các trường kỹ thuật và công nghệ / $cPGS.TS. Tô Văn Ban 250## $atái bản lần thứ 3 260## $aHà Nội. : $bGiáo dục Việt Nam, $c2021 300## $a351tr. : $bHình ảnh, bảng biểu ; $c16x24cm 653## $athống kê 653## $atoán thống kê 653## $aXác suất 690$aViện CNSH & CNTP 852## $a10 $bKho Khoa Công nghệ Sinh học $j(2): 10141219, 10141232 890## $a2 $b1