00126064 0023 0047DF7B973-8498-440F-A8E4-77AD9D5BF647 005202305181425 008081223s2016||||xxu#################eng#d 0091 0 039## $y20230518142545 $zdtplan 082## $a495.1 $bMA-D 100$aMao, Duyệt 245## $a汉语听力速成 : $b提高篇 / $cMao Duyệt (chủ biên) 246## $aLuyện nghe tiếng trung cấp tốc ( Trình độ tiền trung cấp) 260## $aHCM, : $bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, $c2016 300## $a243 tr. ; $c26 cm 653## $a汉语听力 653## $aLuyện nghe tiếng trung 653## $a听力速成 852## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13101256 890## $a1