Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
315.9 DO-B
商务文本翻译
Tác giả:
董,晓波,
Từ khóa:
On business Translation
商务文本
商务翻译
文本翻译
Nhà xuất bản
清华大学,北京交通,
Năm xuất bản
2012
Lần xuất bản
第1次
Ngôn ngữ
Tiếng Anh
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
5
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
26073
002
1
004
4567106A-1189-4F6C-95AF-2BCD7EC212CD
005
202312051516
008
081223s2012||||xxu#################eng#d
009
1 0
039
## $a20231205151618 $bdtplan $c20231109135659 $dtdnam $y20230518153253 $zdtplan
082
## $a315.9 $bDO-B
100
$a董,晓波
245
## $a商务文本翻译 / $c董晓波
246
## $aOn Business Translation
250
## $a第1次
260
## $a北京. : $b清华大学,北京交通, $c2012
300
## $a257 tr. ; $c26 cm
541
## $aThư viện khoa tiếng Trung Quốc
653
## $aOn business Translation
653
## $a商务文本
653
## $a商务翻译
653
## $a文本翻译
690
$akhoa tiếng Trung Quốc
692
$aDịch thương mại$b7C7257.11
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(5): 13101260, 13101315-8
890
## $a5
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13101260
315.9 DO-B
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
2
13101315
315.9 DO-B
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
3
13101316
315.9 DO-B
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
4
13101317
315.9 DO-B
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
5
13101318
315.9 DO-B
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Giáo trình
×