00126106 0022 004BCB5F89E-67F6-4200-9A8D-262566C782A7 005202305201553 008081223s2009||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20230520155313 $ztdnam 082## $a647.9 $bTIE 110$aTổng cục Du lịch Việt Nam 245## $aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ đại lý lữ hành : $bTrình độ cơ bản / $cTổng cục du lịch Việt Nam 260## $aH. : $bDự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, $c2009 300## $a181 tr. ; $cA4 653## $aDu lịch 653## $aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): 653## $aNghiệp vụ Đại lý lữ hành 890## $a1 $c1