0012627 0022 0046F857B32-507E-465C-990E-4450372AE4F0 005201512161633 008081223s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151216163405 $bhonganh $c20150824165220 $dhonganh $y20150818102931 $zhonganh 082## $a428 $bGO-M 100$aGoodale, Malcolm 245## $aBài tập thực hành động từ nhiều thành tố : $bPhrasal Verbs Workbook / $cGoodle Malcolm, Lê Huy Lâm ( dịch và chú giải) 246## $aHelping learners with real English 260## $aTp HCM : $bNxb Tp Hồ Chí Minh, $c2002 300## $a172tr ; $c21cm 490## $aCollins Cobuild 653## $aBài tập thực hành 653## $aĐộng từ nhiều thành tố 653## $aPhrasal Verbs Workbook 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09101179, 09101730 890## $a2 $b0 $c0 $d0