Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
Đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Lịch sử
DỊCH VỤ
Mượn trả tài liệu
Gia hạn tài liệu
Tư vấn hỗ trợ thông tin
Đào tạo người dùng tin
TRA CỨU
Tìm lượt
Tìm nâng cao
Tìm toàn văn
Tìm theo học phần
VĂN HÓA ĐỌC
Cuộc thi Đại sứ VHD (Từng năm)
Tủ sách HOU (Từng năm)
Các hoạt động khác (Từng năm)
HƯỚNG DẪN, HỖ TRỢ
Hướng dẫn tra cứu tài liệu
Hướng dẫn tra cứu CSDL
Hướng dẫn tra cứu HLĐT
Hỏi đáp nhanh
Hỗ trợ khác
TẠP CHÍ KHOA HỌC
ĐĂNG NHẬP
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Đăng nhập
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
495 LU-M
现代汉语文字答问
Tác giả:
陆俭明,
Từ khóa:
文字答问
汉语文字
现代汉语文字
Nhà xuất bản
北京大学,
Năm xuất bản
2011
Lần xuất bản
第一次
Ngôn ngữ
Tiếng Anh
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
1
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
26305
002
3
004
7727D97C-08E4-469E-B38F-62E8CEF7AB35
005
202311091609
008
081223s2011||||xxu#################eng#d
009
1 0
039
## $a20231109160959 $btdnam $c20231109140112 $dtdnam $y20230616104413 $zdtplan
082
## $a495 $bLU-M
100
$a陆俭明
245
## $a现代汉语文字答问
246
## $aQuestions and answer on modern Chinese Character
250
## $a第一次
260
## $a北京 : $b北京大学, $c2011
300
## $a234r. ; $c650毫米980毫米
653
## $a文字答问
653
## $a汉语文字
653
## $a现代汉语文字
692
$aChuyên đề chữ Trung Quốc $b7C7249.11
692
$aChuyên đề chữ Trung Quốc$b7E7221.22
852
## $a13 $bKho Khoa Tiếng Trung Quốc $j(1): 13101529
890
## $a1
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
13101529
495 LU-M
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
Sách TK Ngoại Văn
×