0012640 0022 00434EBACF6-8BB0-4C03-859D-375A641AA797 005201511301503 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151130150350 $bnamtd $y20150817081509 $zhonganh 082## $a428 $bNG-D 100$aNguyễn, Hữu Dự 245## $a5000 Câu trắc nghiệm tiếng Anh : $bBiên soạn theo chương trình Luyện thi chứng chỉ Quốc Gia A-B-C và các trình độ tương đương / $cNguyễn Hữu Dự 260## $aĐồng Nai : $bNxb Đồng Nai, $c2001 300## $a501tr ; $c21cm 653## $atrắc nghiệm tiếng Anh 653## $a5000 Câu 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09100545-6 890## $a2 $b0 $c0 $d0