00126419 0023 004C6FA86F5-133E-4D39-9732-8387AEE167CB 005202308161353 008081223s2018||||xxu#################eng#d 0091 0 039## $a20230816135346 $btdnam $y20230628104618 $zntanguyet 082## $a005.14 $bIS-Q 100$aISTQB 245## $aCertified Tester Foundation Level Syllabus / $cInternational Software Testing Qualifications Board 260## $bISTQB, $c2018 300## $a78 p. ; $cA4 653## $aCông nghệ thông tin 653## $aCNTT 690$aĐảm bảo chất lượng phần mềm 692$aĐảm bảo chất lượng phần mềm$b7E1025.22 852## $aTrường Đại học Mở Hà Nội 890## $c1