00126499 0028 004113D0B1B-34B3-4608-8806-718C1032C788 005202312021331 008081223s2023||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20231202133152 $znhnam6 082## $a420 $bNg-Ngoc 100$aNguyen Thi Bich Ngoc 245## $aA Study On English Idioms Related To Body Parts And Their Vietnamese Equivalents / $cNguyen Thi Bich Ngoc, GVHD: Pham Thi Bich Diep 260## $aH. : $bTrường Đại học Mở Hà Nội, $c2023 300## $a67 p. ; $cA4 653## $aIdioms 653## $aTo Body Parts 690$aTiếng Anh 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09103908 890## $a1